Gilead Sciences đã công bố một sự hợp tác quan trọng với Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ và PEPFAR, cùng với các nỗ lực hiện có với Quỹ Toàn cầu, nhằm mở rộng khả năng tiếp cận với thuốc ức chế capsid HIV-1 tiêm tác dụng kéo dài của hãng, lenacapavir. Sáng kiến này nhằm cung cấp thuốc dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) cho tới hai triệu cá nhân tại các khu vực mục tiêu, có tỷ lệ mắc bệnh cao vào năm 2028, ban đầu không vì lợi nhuận.
Một Quan hệ Đối tác Mang Tính Lịch Sử vì Sức khỏe Toàn cầu
Gilead Sciences (Nasdaq: GILD) đã công bố quan hệ đối tác chiến lược với Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ và Kế hoạch Cứu trợ Khẩn cấp của Tổng thống về AIDS (PEPFAR), xây dựng dựa trên thỏa thuận trước đó với Quỹ Toàn cầu Chống AIDS, Lao và Sốt rét. Sự hợp tác này tập trung vào việc mở rộng khả năng tiếp cận toàn cầu đối với lenacapavir, thuốc ức chế capsid HIV-1 tiêm hai lần mỗi năm của Gilead, để dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP). Sáng kiến đầy tham vọng này nhằm mục tiêu cung cấp thuốc cho tới hai triệu cá nhân ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình thấp vào năm 2028.
Vai trò và Chiến lược phân phối của Lenacapavir
Lenacapavir là một lựa chọn PrEP tác dụng kéo dài nổi bật với lịch tiêm hai lần mỗi năm, mang lại lợi thế đáng kể so với các liệu pháp uống hàng ngày về mức độ tuân thủ và hiệu quả. Theo các điều khoản của quan hệ đối tác mới, Gilead sẽ cung cấp lenacapavir mà không vì lợi nhuận để hỗ trợ các chương trình cứu sống của chính phủ Hoa Kỳ cho đến khi các nhà sản xuất thuốc generic có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu ở các khu vực này. Để đảm bảo hơn nữa khả năng tiếp cận rộng rãi và giá cả phải chăng, Gilead cũng đã ký các thỏa thuận miễn phí bản quyền với sáu nhà sản xuất thuốc generic, bao gồm 120 quốc gia có tỷ lệ mắc bệnh cao, nguồn lực hạn chế. Các thỏa thuận này được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phê duyệt theo quy định và kích thích cạnh tranh, cuối cùng là giảm chi phí.
Daniel O'Day, Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành của Gilead Sciences, nhấn mạnh tầm quan trọng của loại thuốc này:
“Lenacapavir là một trong những đột phá khoa học quan trọng nhất trong thời đại của chúng ta và là kết quả của gần hai thập kỷ làm việc của các nhà khoa học Gilead. Chúng tôi đang cung cấp thuốc mà không vì lợi nhuận trong quan hệ đối tác này để chúng tôi có thể hỗ trợ chính phủ Hoa Kỳ trong việc cung cấp các chương trình cứu sống ở nơi có nhu cầu cấp thiết nhất.”
Peter Sands, Giám đốc điều hành của Quỹ Toàn cầu, nhấn mạnh tiềm năng biến đổi:
“Đây không chỉ là một đột phá khoa học — đó là một yếu tố thay đổi cuộc chơi đối với HIV/AIDS. Lần đầu tiên, chúng ta có một công cụ có thể thay đổi cơ bản quỹ đạo của dịch HIV — nhưng chỉ khi chúng ta đưa nó đến được những người cần nó nhất.”
Ý nghĩa Thị trường: Cân bằng Y tế Công cộng và Lợi ích Thương mại
Tác động tài chính tức thì đối với cổ phiếu Gilead (GILD) từ thỏa thuận "không vì lợi nhuận" cụ thể này có thể hạn chế hoặc trung lập trong ngắn hạn. Tuy nhiên, quan hệ đối tác này được xem rộng rãi là một động thái chiến lược dài hạn nhằm củng cố vị thế dẫn đầu của Gilead trong phòng ngừa HIV và mở rộng sự hiện diện của hãng tại các thị trường y tế toàn cầu quan trọng. Động thái này dự kiến sẽ nâng cao đáng kể hồ sơ trách nhiệm xã hội doanh nghiệp của công ty, có khả năng thu hút các nhà đầu tư tập trung vào ESG và mở ra các nguồn doanh thu trong tương lai thông qua các mô hình định giá phân cấp ở các thị trường đang phát triển khác không thuộc các thỏa thuận "không vì lợi nhuận". Cam kết của công ty đối với năng lực sản xuất có rủi ro đối với lenacapavir cũng báo hiệu một khoản đầu tư vào việc thiết lập vị thế dẫn đầu thị trường trong tương lai cho sản phẩm đột phá này.
Hiệu suất và Triển vọng Tương lai của Nhượng quyền thương mại HIV rộng lớn hơn
Phân khúc HIV của Gilead vẫn là nền tảng trong hiệu quả tài chính của hãng. Trong quý 2 năm 2025, tổng doanh số sản phẩm HIV đạt 5,1 tỷ USD, đánh dấu mức tăng 7% so với cùng kỳ năm trước. Biktarvy, một loại thuốc điều trị HIV chủ chốt, đã đóng góp đáng kể với doanh số tăng 9% lên 3,5 tỷ USD, chiếm 51% thị phần điều trị tại Hoa Kỳ. Trong khi đó, Descovy, một sản phẩm PrEP khác, đã chứng kiến doanh số tăng 35% so với cùng kỳ năm trước lên 653 triệu USD trong quý 2 năm 2025, duy trì hơn 40% thị trường PrEP của Hoa Kỳ.
Trong tương lai, các nhà phân tích dự đoán doanh số toàn cầu của lenacapavir có thể vượt quá 3 tỷ USD hàng năm vào năm 2030, được thúc đẩy bởi việc áp dụng nó ở cả thị trường phòng ngừa và điều trị. Riêng tại Hoa Kỳ, loại thuốc này dự kiến sẽ tạo ra 1,5-2 tỷ USD hàng năm vào năm 2030, bất chấp giá hàng năm cao là 28.000 USD. Gilead đang tích cực theo đuổi việc nộp hồ sơ pháp lý cho lenacapavir dùng trong PrEP tại 18 quốc gia vào cuối năm 2025, chiếm khoảng 70% gánh nặng HIV ở các khu vực được cấp phép tự nguyện. Điều này bao gồm việc tận dụng ý kiến tích cực EU-Medicines for all được Cơ quan Dược phẩm Châu Âu thông qua vào tháng 7 năm 2025, và việc nộp hồ sơ tiền đủ điều kiện của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào tháng 8 năm 2025.
Điều hướng Bối cảnh Tiếp cận và Cạnh tranh
Mặc dù chiến lược của Gilead nhằm mục tiêu thâm nhập thị trường rộng lớn, hãng phải đối mặt với một bối cảnh phức tạp. Giá cao của lenacapavir tại Hoa Kỳ có thể thu hút sự giám sát của cơ quan quản lý, đặc biệt khi các lựa chọn thay thế generic trở nên có sẵn. Cạnh tranh trên thị trường PrEP tác dụng kéo dài cũng đang tăng cường, đáng chú ý là từ Apretude của ViiV Healthcare (PrEP tiêm hàng tháng). Hơn nữa, các nhà phê bình lưu ý rằng việc cấp phép tự nguyện hiện tại của Gilead loại trừ một số khu vực có tỷ lệ mắc bệnh cao, chẳng hạn như các khu vực của Đông Âu và Mỹ Latinh, nơi có thể xem xét cấp phép bắt buộc để buộc giảm giá.
Bất chấp những thách thức này, cách tiếp cận đa diện của Gilead, bao gồm định giá theo cấp độ và quan hệ đối tác công tư ở các quốc gia thu nhập trung bình không thuộc mô hình "không vì lợi nhuận", thể hiện cam kết cân bằng lợi ích thương mại với các mục tiêu y tế công cộng toàn cầu quan trọng. Công ty cũng cung cấp các chương trình tiếp cận mạnh mẽ tại Hoa Kỳ cho các sản phẩm PrEP của mình, bao gồm hỗ trợ đồng thanh toán và thuốc miễn phí cho các cá nhân đủ điều kiện, nhằm giảm chi phí tự trả và đảm bảo khả năng tiếp cận bệnh nhân rộng hơn.