No Data Yet
## Triển vọng thị trường: Cổ phiếu Brazil sẵn sàng tăng trưởng **Quỹ ETF iShares MSCI Brazil (EWZ)** được định vị để đạt được lợi nhuận đáng kể trong suốt năm 2025. Triển vọng lạc quan này chủ yếu dựa vào sự tăng giá mạnh mẽ của **đồng Real Brazil (BRL)** so với **đồng Đô la Mỹ (USD)** và các định giá ngày càng hấp dẫn trên thị trường chứng khoán Brazil. Những yếu tố này tổng hợp lại cho thấy hiệu suất mạnh mẽ tiềm năng của ETF trong năm tới. ## Các yếu tố thúc đẩy hiệu suất thị trường Brazil Tâm lý lạc quan xung quanh **EWZ** bắt nguồn từ một số động lực kinh tế có liên quan chặt chẽ với nhau. Sự tăng giá bền vững của **BRL** là một chủ đề trung tâm, mang lại động lực tiền tệ thuận lợi. Sự tăng giá này có mối liên hệ mật thiết với **lãi suất Selic** chuẩn cao của Brazil, hiện đang duy trì ở mức **15%**. Điều này trái ngược hoàn toàn với lãi suất thấp hơn ở Hoa Kỳ, tạo ra một chênh lệch đáng kể khiến trái phiếu và cổ phiếu Brazil trở nên cực kỳ hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế tìm kiếm lợi nhuận cao hơn thông qua **giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade)**. Dòng vốn nước ngoài như vậy trực tiếp hỗ trợ định giá chứng khoán Brazil. Hơn nữa, **BRL** mạnh hơn mang lại lợi ích hữu hình cho các **công ty Brazil**, đặc biệt là những công ty có **nợ bằng đồng đô la**. Chi phí giảm để trả nợ này trực tiếp cải thiện **thu nhập ròng** và sức khỏe tài chính tổng thể của họ. **Bovespa**, chỉ số chứng khoán chính của Brazil, đã phản ánh động lực tích cực này, đạt cột mốc lịch sử **146.491,75 điểm**. Điều này thể hiện mức tăng **11,33%** từ đầu năm đến nay, được bổ sung bởi sự tăng giá **13% của đồng Real** so với đồng đô la, tạo ra một sự kết hợp mạnh mẽ cho các nhà đầu tư quốc tế. Mặc dù có những mức tăng này, **EWZ** hiện đang giao dịch ở mức chiết khấu so với các **quỹ ETF thị trường mới nổi** khác, cho thấy tiềm năng tăng trưởng hơn nữa thông qua **mở rộng bội số** khi định giá của nó phù hợp hơn với các đối thủ. ## Phân tích các chất xúc tác kinh tế và thị trường Chênh lệch lãi suất đáng kể đóng vai trò như một nam châm quan trọng thu hút đầu tư nước ngoài. Ngân hàng trung ương Brazil đã duy trì **lãi suất Selic 15%** – mức cao nhất kể từ năm 2006 – để chống lại lạm phát, vốn đã giảm thành công xuống **5,13% hàng năm** từ mức đỉnh trên **10%**. Chính sách tiền tệ tích cực này đã bảo vệ **đồng Real** khỏi sự biến động toàn cầu, ngay cả khi **Cục Dự trữ Liên bang Mỹ** báo hiệu một cách tiếp cận thận trọng đối với việc cắt giảm lãi suất của Hoa Kỳ trong tương lai, điều này thường củng cố đồng đô la. Khả năng phục hồi của **đồng Real**, được quan sát thấy ngay cả trong thời kỳ đồng đô la tăng vọt, nhấn mạnh sức mạnh bảo vệ của lãi suất cao của Brazil. Sự ổn định tiền tệ và đồng đô la yếu hơn đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm **áp lực lạm phát** cục bộ. Điều này, đến lượt nó, tạo ra một môi trường nơi các **đợt cắt giảm lãi suất Selic** trong tương lai trở nên khả thi hơn, có khả năng kích thích hoạt động kinh tế trong nước. Mặc dù các chi phí vay cao này đã ảnh hưởng đến đầu tư trong nước, góp phần vào việc điều chỉnh giảm dự báo GDP của Brazil năm 2025 xuống **2,3%** và chỉ số `niềm tin kinh doanh công nghiệp` ở mức thấp nhất trong 5 năm, nhưng những lợi ích đối với việc thu hút vốn nước ngoài và bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp là rõ ràng. ## Bối cảnh rộng hơn và ý nghĩa Brazil ngày càng khẳng định vai trò của mình là một `siêu cường hàng hóa`, hưởng lợi từ giá hàng hóa tăng cao và sự dịch chuyển toàn cầu về sức mạnh kinh tế sang các nền kinh tế dựa trên sản xuất. Sự giàu có tài nguyên của quốc gia và thị trường nội địa lớn với **215 triệu người tiêu dùng** cung cấp một nền tảng kinh tế độc đáo. Sự gia tăng liên tục của `Chỉ số Thanh khoản Toàn cầu` cho thấy dòng vốn quốc tế bền vững vào các **thị trường mới nổi**, với Brazil là một bên hưởng lợi chính. Khoảng một phần tư cấu tạo của **EWZ** bao gồm các **nhà xuất khẩu hàng hóa lớn của Brazil** như **Vale (VALE)** và **Petrobras (PBR)**. Mặc dù một **USD** mạnh hơn về mặt lý thuyết có thể ít mang lại lợi ích cho các nhà xuất khẩu này, nhưng `lợi thế tỷ giá hối đoái` tổng thể và câu chuyện kinh tế rộng lớn hơn cho Brazil trình bày một trường hợp tăng giá hấp dẫn. ## Bình luận của chuyên gia về chính sách và quỹ đạo thị trường Những người tham gia thị trường và các nhà phân tích phần lớn đồng ý về lập trường chính sách tức thì của ngân hàng trung ương. > "Các nhà phân tích nhất trí rằng Copom sẽ giữ nguyên lãi suất Selic ở mức 15,00% trong cuộc họp thứ hai liên tiếp vào thứ Tư, vì họ duy trì lập trường giữ lãi suất cao lâu hơn." Các nhà phân tích của **Itaú** đồng tình, dự kiến **Copom** sẽ duy trì **lãi suất Selic** ở mức **15,00%** để đảm bảo lạm phát hội tụ về mục tiêu. Lập trường thận trọng này được thúc đẩy bởi một môi trường bên ngoài không chắc chắn và đánh giá rằng các tác động trễ của chính sách tiền tệ vẫn đang diễn ra. **Thống đốc ngân hàng trung ương Gabriel Galípolo** đã liên tục khẳng định rằng lãi suất cao sẽ tiếp tục, xác nhận sự ổn định hiện tại. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất trong tương lai. Trong khi kịch bản cơ sở của **Itaú** dự kiến việc cắt giảm lãi suất chỉ diễn ra vào **Q1 2026**, họ thừa nhận rủi ro nghiêng về một động thái sớm hơn. **BofA** duy trì dự đoán cắt giảm lãi suất bắt đầu vào **tháng 12 năm 2025**, viện dẫn dữ liệu hỗ trợ. **SocGen** dự kiến tổng cộng **275 điểm cơ bản** cắt giảm lãi suất trong suốt **năm 2026** và thêm **275 điểm cơ bản** vào **năm 2027-2028**, nhấn mạnh tính không bền vững của lãi suất danh nghĩa và thực tế hiện tại về lâu dài. ## Nhìn về phía trước: Các yếu tố chính cho nhà đầu tư Quỹ đạo của nền kinh tế Brazil và hiệu suất của **EWZ** trong các giai đoạn tới sẽ phụ thuộc phần lớn vào sự tăng giá bền vững của **BRL**, việc quản lý **lãi suất Selic** của ngân hàng trung ương và tâm lý nhà đầu tư toàn cầu đối với **các thị trường mới nổi**. Các yếu tố chính cần theo dõi bao gồm các dấu hiệu giảm **áp lực lạm phát** thêm, điều này có thể đẩy nhanh thời gian cho **việc cắt giảm lãi suất**. Mặc dù lãi suất cao hiện tại đã gây ra thách thức cho tăng trưởng kinh tế trong nước, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp, nhưng hiệu quả của chúng trong việc thu hút vốn nước ngoài và ổn định tiền tệ cung cấp một nền tảng vững chắc cho hiệu suất cổ phiếu. **Triển vọng tài khóa** sẽ là yếu tố quyết định quan trọng cho các quyết định chính sách tiền tệ trong tương lai sau năm 2025. Các nhà đầu tư nên theo dõi chặt chẽ thông tin liên lạc của **Copom** để biết bất kỳ sự thay đổi nào trong hướng dẫn về tốc độ và thời điểm nới lỏng tiềm năng, cũng như môi trường kinh tế toàn cầu rộng lớn hơn để tiếp tục `khẩu vị rủi ro` đối với các tài sản mới nổi.
## Vale báo cáo thu nhập quý 2 giữa những khó khăn về hàng hóa, tái khẳng định triển vọng năm 2025 **Vale S.A. (NYSE: VALE)** đã công bố báo cáo thu nhập quý 2 năm 2025, cho thấy sự sụt giảm trong **EBITDA** hợp nhất và **doanh thu**. Mặc dù có những mức giảm này, gã khổng lồ khai thác Brazil đã tái khẳng định **dự báo năm 2025** và nhấn mạnh hiệu quả hoạt động mạnh mẽ, đặc biệt trong các phân khúc đồng và niken chiến lược của mình. Việc công ty tập trung vào quản lý chi phí và các sáng kiến tăng trưởng dài hạn dường như đã xoa dịu những lo ngại của nhà đầu tư về thị trường hàng hóa đầy thách thức. ## Sự kiện chi tiết Trong quý 2 năm 2025, **Vale** đã ghi nhận **EBITDA** hợp nhất là **3,42 tỷ USD**. Con số này đại diện cho mức giảm 14% so với **3,99 tỷ USD** được báo cáo trong cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, nó đã vượt qua kỳ vọng thị trường là **3,31 tỷ USD**, cho thấy một mức độ phục hồi nhất định trong một thị trường biến động. Tổng doanh thu trong quý đạt **8,8 tỷ USD**, giảm 11% so với **9,92 tỷ USD** của năm trước. Đáng chú ý, lợi nhuận ròng thuộc về cổ đông đã tăng 6% so với cùng kỳ năm trước, đạt **2,117 tỷ USD**. Sản lượng quặng sắt của **Vale** đạt **83,6 triệu tấn** trong quý 2, vượt dự báo của các nhà phân tích, mặc dù doanh số bán hàng và giá thực tế có sự sụt giảm do thị trường dư cung và biên lợi nhuận thép giảm. Giá trung bình của quặng sắt mịn đã giảm 13% so với cùng kỳ năm trước, xuống còn **85,1 USD mỗi tấn**. Ngược lại, phân khúc đồng của công ty đã chứng tỏ sức mạnh đáng kể, với sản lượng tăng 18% so với cùng kỳ năm trước lên **92,6 kiloton (kt)**, đánh dấu sản lượng quý 2 cao nhất kể từ năm 2019. Hiệu suất này được hỗ trợ bởi việc cắt giảm chi phí đáng kể, với hướng dẫn chi phí sản xuất đồng được điều chỉnh giảm 40% xuống phạm vi **1.500–2.000 USD mỗi tấn** từ mức trước đó là **2.800–3.300 USD mỗi tấn**. Một sự phát triển chiến lược quan trọng trong quý là việc phê duyệt giấy phép môi trường sơ bộ cho **dự án đồng Bacaba của Vale** ở bang Pará, Brazil. Dự án này là nền tảng của **chương trình New Carajás**, nhằm mục tiêu tăng gấp đôi công suất sản xuất đồng của công ty trong thập kỷ tới. Dự án Bacaba dự kiến sẽ đóng góp khoảng **50.000 tấn đồng mỗi năm** trong suốt vòng đời hoạt động kéo dài tám năm, với sản lượng dự kiến sẽ bắt đầu vào nửa đầu năm 2028. Công ty dự kiến khoản đầu tư khoảng **290 triệu USD** trong giai đoạn triển khai. Sau thông báo này vào ngày 16 tháng 6 năm 2025, cổ phiếu niêm yết tại New York của **Vale** đã tăng **3,4%** lên **9,77 USD**, đưa vốn hóa thị trường của công ty lên khoảng **42 tỷ USD**. ## Phân tích phản ứng thị trường Phản ứng của thị trường đối với kết quả quý 2 của **Vale** phản ánh sự hiểu biết tinh tế về các chiến lược hoạt động của công ty. Mặc dù sự sụt giảm trong **EBITDA** và doanh thu được báo cáo trong quý chủ yếu là do những khó khăn dai dẳng trên thị trường quặng sắt, bao gồm sự mất giá và dư cung, các nhà đầu tư dường như đã tìm thấy niềm tin vào các sáng kiến cắt giảm chi phí mạnh mẽ của **Vale** và hiệu suất mạnh mẽ trong các bộ phận đồng và niken của công ty. Chi phí tiền mặt C1 quặng sắt của công ty đã giảm đáng kể 11% xuống còn **21 USD mỗi tấn**, cho thấy quản lý chi phí hiệu quả. Việc cải tổ hoạt động và tăng cường tự động hóa tại các địa điểm quan trọng đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì biên lợi nhuận **EBITDA** bất chấp môi trường đầy thách thức. ## Bối cảnh và hàm ý rộng hơn Hiệu suất quý 2 của **Vale** nhấn mạnh một bước ngoặt chiến lược nhằm đa dạng hóa các nguồn doanh thu và tăng cường sự hiện diện của mình trong các kim loại cơ bản, đặc biệt là đồng và niken, vốn rất quan trọng cho quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu. Chiến lược này nhằm mục đích giảm sự phụ thuộc lịch sử của công ty vào quặng sắt, vốn chiếm khoảng 80% doanh thu của công ty. Việc cấp phép sơ bộ cho **dự án đồng Bacaba** là một bước cụ thể theo hướng này, báo hiệu tiềm năng tăng trưởng dài hạn và phân bổ vốn chiến lược. Cấu trúc sở hữu hiện tại của công ty trong **Vale Base Metals**, với **Manara Minerals** (một liên doanh giữa công ty khai thác của Ả Rập Saudi **Ma'aden** và **Quỹ đầu tư công** của Ả Rập Saudi) nắm giữ 10% cổ phần được mua lại vào năm 2024, củng cố thêm các quan hệ đối tác chiến lược của công ty. Tâm lý của các nhà phân tích xung quanh **Vale** vẫn còn lẫn lộn, với mức giá mục tiêu dao động từ **11,50 USD đến 14,50 USD**, phản ánh các đánh giá khác nhau về khả năng của công ty trong việc điều hướng các chu kỳ hàng hóa và thực hiện chiến lược tăng trưởng một cách hiệu quả. ## Bình luận của chuyên gia **CEO Gustavo Pimenta** đã thừa nhận những nỗ lực không ngừng của công ty, nêu rõ "thành công liên tục trong các chương trình an toàn và cắt giảm chi phí chiến lược" là những động lực chính. Các nhà quan sát thị trường cũng nhấn mạnh rằng "hiệu suất mạnh mẽ chủ yếu là do hiệu suất mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh đồng và niken của công ty... cũng như chi phí vận chuyển quặng sắt sang Trung Quốc thấp hơn", điều này đã giúp bù đắp tác động rộng hơn của giá hàng hóa yếu. ## Nhìn về phía trước **Vale** vẫn cam kết với **dự báo năm 2025** của mình, báo hiệu sự tự tin vào khuôn khổ hoạt động và các sáng kiến chiến lược của công ty. Việc tiếp tục tập trung vào việc mở rộng các phân khúc đồng và niken, được minh họa bởi **dự án Bacaba** và **chương trình New Carajás** rộng lớn hơn, dự kiến sẽ là một động lực tăng trưởng đáng kể. Các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ tiến độ tiếp theo của các dự án này, cùng với những nỗ lực không ngừng của công ty trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý chi phí, vì những yếu tố này sẽ là yếu tố then chốt cho hiệu suất dài hạn của công ty trong một thị trường hàng hóa toàn cầu năng động.
Giá hiện tại của VALE là $11.12, đã increased 0.21% trong ngày giao dịch cuối cùng.
Vale SA thuộc ngành Metals & Mining và lĩnh vực là Materials
Vốn hóa thị trường hiện tại của Vale SA là $47.4B
Theo các nhà phân tích phố Wall, 9 nhà phân tích đã đưa ra xếp hạng phân tích cho Vale SA, bao gồm 5 mua mạnh, 10 mua, 9 nắm giữ, 0 bán, và 5 bán mạnh