Ngành dược phẩm vốn hóa lớn đang đối mặt với một bối cảnh phức tạp được đánh dấu bởi những bất ổn đáng kể về quy định và kinh tế, bao gồm các loại thuế tiềm năng và chính sách định giá thuốc đang thay đổi. Bất chấp những thách thức tức thời này, ngành này đang chứng minh tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong dài hạn, chủ yếu được thúc đẩy bởi các thương vụ sáp nhập và mua lại (M&A) chiến lược cùng sự đổi mới liên tục trong phát triển thuốc. Các công ty chủ chốt như Eli Lilly, Johnson & Johnson, Novartis, Pfizer và Bayer đang tích cực định hình tương lai của ngành thông qua cả tăng trưởng hữu cơ và mở rộng chiến lược.

Mở đầu

Các cổ phiếu dược phẩm của Hoa Kỳ và châu Âu đang điều hướng trong một môi trường thị trường phức tạp, được đặc trưng bởi những bất ổn đáng kể về quy định và kinh tế. Trong khi những lo ngại tức thời bắt nguồn từ các loại thuế tiềm năng và các chính sách định giá thuốc đang phát triển, ngành dược phẩm vốn hóa lớn đang tích cực định vị để tăng trưởng mạnh mẽ trong dài hạn thông qua các hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) chiến lược và đổi mới liên tục trong phát triển thuốc. Các công ty hàng đầu, bao gồm Eli Lilly (LLY), Johnson & Johnson (JNJ), Novartis (NVS), Pfizer (PFE) và Bayer (BAYRY, BAYZF), đang đi đầu trong những nỗ lực chuyển đổi này.

Chi tiết sự kiện

Ngành dược phẩm đang trải qua áp lực quy định rõ rệt. Các mối đe dọa tái diễn của Tổng thống Trump về việc áp đặt thuế quan đáng kể đối với hàng nhập khẩu dược phẩm, có khả năng lên tới 250%, nhằm khuyến khích sản xuất thuốc trong nước, chủ yếu chuyển sản xuất từ các nước châu Âu và châu Á trở lại Hoa Kỳ. Hơn nữa, chính sách định giá ưu đãi nhất (MFN) được đề xuất, được thiết kế để điều chỉnh giá thuốc kê đơn của Hoa Kỳ với mức giá quốc tế thấp nhất, đặt ra một rủi ro đáng kể đối với các dòng doanh thu và cấu trúc hoàn trả trong tương lai cho các công ty dược phẩm.

Ngược lại, ngành này đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ các hoạt động M&A. Các công ty dược phẩm lớn, tận dụng nguồn dự trữ tiền mặt đáng kể, đang mua lại các công ty công nghệ sinh học vừa và nhỏ sáng tạo để củng cố các danh mục sản phẩm nội bộ đang cạn kiệt, giảm thiểu tác động của việc hết hạn bằng sáng chế trên diện rộng và mở rộng sang các lĩnh vực điều trị sinh lợi. Các giao dịch đáng chú ý gần đây bao gồm việc Sanofi mua lại Blueprint Medicines với giá khoảng 9,5 tỷ đô la vào tháng 7, lời đề nghị của Merck để mua lại Verona Pharma với giá 10 tỷ đô la để mở rộng danh mục sản phẩm tim phổi của mình, và Johnson & Johnson mua lại Intra-Cellular Therapies với giá 14,6 tỷ đô la để củng cố danh mục thần kinh học và giải quyết tình trạng hết hạn bằng sáng chế sắp tới cho Stelara.

Các công ty dược phẩm lớn tiếp tục phụ thuộc nhiều vào thành công của danh mục sản phẩm và việc ra mắt thuốc mới để bù đắp sự cạnh tranh từ thuốc generic và tình trạng hết hạn bằng sáng chế. Eli Lilly đã củng cố vị trí dẫn đầu trong thị trường béo phì và tiểu đường với các loại thuốc rất thành công của mình là MounjaroZepbound, tạo ra doanh thu toàn cầu lần lượt là 5,2 tỷ đô la và 3,4 tỷ đô la trong quý 2 năm 2025. Công ty cũng đang đa dạng hóa chiến lược sang các lĩnh vực tim mạch, ung thư và thần kinh học thông qua các giao dịch M&A gần đây. Pfizer đang tập trung vào việc khơi lại tăng trưởng sau COVID-19, đặc biệt trong lĩnh vực ung thư, được củng cố đáng kể bởi thương vụ mua lại Seagen trị giá 43 tỷ đô la. Công ty dự kiến hơn 20 tỷ đô la doanh thu điều chỉnh rủi ro từ các lần ra mắt mới vào năm 2030, được dự báo sẽ bù đắp cho 17-20 tỷ đô la do hết hạn bằng sáng chế. Novartis, sau khi hợp lý hóa trọng tâm của mình vào dược phẩm thuần túy sau khi Sandoz tách ra, duy trì động lực mạnh mẽ với các loại thuốc chủ chốt như KisqaliKesimpta. Ở châu Âu, cổ phiếu của Bayer đã giảm 9,9% sau khi báo cáo lợi nhuận trước thuế giảm 5% trong nửa đầu năm, nhấn mạnh những thách thức đặc thù của ngành.

Phân tích phản ứng thị trường

Sự tương tác giữa các biện pháp can thiệp quy định tiềm năng và các sáng kiến tăng trưởng chiến lược đã tạo ra một phản ứng thị trường tinh tế trong ngành dược phẩm. Tâm lý nhà đầu tư vẫn không chắc chắn đến thận trọng trong ngắn hạn, phần lớn là do những bất ổn vĩ mô và chính sách đang hiện hữu. Điều này đặc biệt rõ ràng ở các thị trường châu Âu, nơi chỉ số Stoxx Health Care đã giảm 2,8% sau những mối đe dọa thuế quan được nhắc lại. Các công ty như Bayer đã trải qua sự mất giá cổ phiếu đáng kể giữa những lo ngại này và báo cáo lợi nhuận giảm.

Tuy nhiên, hoạt động M&A đáng kể báo hiệu một niềm tin tiềm ẩn vào triển vọng dài hạn của các lĩnh vực điều trị mục tiêu. Nhu cầu cấp thiết phải vượt qua tình trạng hết hạn bằng sáng chế trên diện rộng, được minh họa bằng các thương vụ mua lại chiến lược của Johnson & Johnson để phòng ngừa tình trạng hết hạn bằng sáng chế Stelara, là một động lực chính đằng sau những sự hợp nhất này. Các công ty đang tích cực tìm cách đa dạng hóa dòng doanh thu và đảm bảo các động lực tăng trưởng trong tương lai. Ví dụ, việc Merck đề xuất mua lại Verona Pharma rõ ràng nhằm mục đích mở rộng danh mục sản phẩm tim phổi và giảm sự phụ thuộc dài hạn vào loại thuốc bom tấn Keytruda, loại thuốc sẽ hết hạn bằng sáng chế sau năm 2028.

Bối cảnh rộng hơn và ý nghĩa

Làn sóng M&A hiện tại là phản ứng trực tiếp của ngành đối với nhu cầu liên tục bổ sung danh mục sản phẩm và đảm bảo các dòng doanh thu trong tương lai khi đối mặt với tình trạng hết hạn bằng sáng chế đang diễn ra. Cách tiếp cận chủ động này là rất cần thiết để duy trì sự đổi mới trong ngành. Ashwin Singhania, hiệu trưởng tại EY-Parthenon life sciences, đã bình luận về bức tranh M&A của ngành:

"Nhìn chung, đây vẫn là một môi trường khó khăn, nhưng hy vọng khi những đám mây vĩ mô và chính sách đang tan biến, nó sẽ mang lại cho các công ty dược phẩm sinh học sự tự tin vào các mô hình giao dịch của họ để triển khai vốn vào M&A."

Singhania tiếp tục nhấn mạnh sức hấp dẫn chiến lược của miễn dịch học, lưu ý rằng "vẻ đẹp của miễn dịch học là cùng một cơ chế hoạt động có thể được áp dụng trên nhiều bệnh khác nhau," cho thấy tiềm năng tăng trưởng cao đối với các tài sản đã giảm rủi ro trong lĩnh vực này.

Hiệu suất của các công ty riêng lẻ minh họa những động lực này. Tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ của Eli Lilly trong quý 2 năm 2025 là 38% so với cùng kỳ năm trước lên 15,56 tỷ đô la, với biên lợi nhuận gộp ấn tượng 84,3%, nhấn mạnh nhu cầu đối với thương hiệu GLP-1 của họ mặc dù có một số giảm giá thực tế do chiết khấu. Mặc dù cổ phiếu Eli Lilly đã giảm 2,2% từ đầu năm đến nay, nhưng ước tính thu nhập trên mỗi cổ phiếu năm 2025 được cải thiện, tăng từ 21,91 đô la lên 23,03 đô la trong 60 ngày qua, phản ánh sự lạc quan tiềm ẩn của các nhà phân tích đối với danh mục sản phẩm và chiến lược đa dạng hóa của công ty. Pfizer, hiện đang giao dịch ở mức khoảng 8 lần thu nhập dự phóng so với mức trung bình lịch sử là 15 lần, thể hiện một cơ hội tiềm năng bị định giá thấp trong bối cảnh những nỗ lực tái cơ cấu đáng kể và mở rộng danh mục sản phẩm. Doanh thu quý 2 năm 2025 của công ty đã tăng 10% so với cùng kỳ năm trước lên 14,7 tỷ đô la, chủ yếu được thúc đẩy bởi vắc xin RSV Abrysvo và các tài sản ung thư được mua lại một cách chiến lược từ Seagen. Khoản đầu tư R&D đáng kể của Pfizer, dự kiến khoảng 11 tỷ đô la vào năm 2025 để hỗ trợ 28 chương trình Giai đoạn 3 trên nhiều lĩnh vực điều trị khác nhau, định vị công ty cho sự tăng trưởng dài hạn bền vững vượt ra ngoài những thách thức về tình trạng hết hạn bằng sáng chế tức thời.

Hướng tới tương lai

Ngành dược phẩm vốn hóa lớn sẵn sàng cho sự chuyển đổi liên tục, với một số yếu tố chính cần được theo dõi chặt chẽ trong những tháng tới. Bối cảnh quy định đang phát triển, đặc biệt là liên quan đến việc thực hiện thuế quan và sự tiến triển của các chính sách định giá thuốc, sẽ ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý thị trường và có khả năng định hình lại chuỗi cung ứng dược phẩm toàn cầu. Đồng thời, hoạt động M&A mạnh mẽ dự kiến sẽ tiếp tục khi các công ty chiến lược củng cố danh mục sản phẩm của họ chống lại tình trạng hết hạn bằng sáng chế và mạo hiểm vào các lĩnh vực điều trị tăng trưởng cao như ung thư, miễn dịch học và các bệnh hiếm gặp. Đổi mới liên tục và ra mắt thuốc mới thành công từ các nhà lãnh đạo ngành như Eli Lilly, Johnson & Johnson, NovartisPfizer sẽ là những yếu tố quyết định quan trọng cho sự tăng trưởng dài hạn bền vững, cân bằng những bất ổn kinh tế vĩ mô và chính sách tức thời với nhu cầu toàn cầu lâu dài đối với các giải pháp y tế mới lạ. Các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ chi tiêu R&D và kết quả của các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn cuối như những chỉ số chính về tiềm năng doanh thu trong tương lai và hiệu suất của ngành.